Có 1 kết quả:

lài ㄌㄞˋ
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ
Tổng nét: 11
Bộ: bèi 貝 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶ノ一丨ノ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: XDTBO (重木廿月人)
Unicode: U+8D49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãi
Âm Nôm: lại
Âm Quảng Đông: loi6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

lài ㄌㄞˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

ban cho

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 賚.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ban cho, tặng cho.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賚

Từ điển Trung-Anh

(1) to bestow
(2) to confer

Từ ghép 4