Có 1 kết quả:

è
Âm Pinyin: è
Tổng nét: 12
Bộ: chē 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶フ一ノフ
Thương Hiệt: JJHSN (十十竹尸弓)
Unicode: U+8EF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ách
Âm Quảng Đông: aak1, ngaak1

Tự hình 2

1/1

è

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái vai xe

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “ách” 軛.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 軛|轭[e4]