Có 1 kết quả:

ㄉㄧˋ
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: CK (金大)
Unicode: U+91F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đại, đệ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): あしかせ (ashikase)
Âm Quảng Đông: daai6, dai6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. một loại hình cụ như cái cùm chân
2. mang cùm chân
3. chốt trục xe

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Tên gọi cũ của) 釔 [yê];
② (văn) Một loại hình cụ như cái cùm chân;
③ Mang cùm chân;
④ Chốt trục xe.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái còng bằng sắt để khoá chân kẻ có tội. Cùm sắt. Cũng đọc Đệ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái cùm sắt để khoá chân kẻ tội — Như Đệ 軑.

Từ điển Trung-Anh

(1) fetters
(2) to fetter