Có 1 kết quả:
líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金令
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: COII (金人戈戈)
Unicode: U+9234
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: linh
Âm Nôm: lệnh, linh
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): すず (suzu)
Âm Hàn: 령, 영
Âm Quảng Đông: ling1, ling4
Âm Nôm: lệnh, linh
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): すず (suzu)
Âm Hàn: 령, 영
Âm Quảng Đông: ling1, ling4
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái chuông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái chuông rung, cái chuông nhỏ cầm tay lắc. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Dạ vũ văn linh trường đoạn thanh” 夜雨聞鈴腸斷聲 (Trường hận ca 長恨歌) Đêm mưa, nghe tiếng chuông, toàn là những tiếng đoạn trường. Tản Đà dịch thơ: Đêm mưa đứt ruột, canh dài tiếng chuông.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chuông: 電鈴 Chuông điện; 車鈴 Chuông xe; 按鈴 Bấm chuông;
② Những vật hình cầu: 啞鈴 Quả tạ;
③ Nụ búp: 棉鈴 Nụ bông; 落鈴 Rụng nụ.
② Những vật hình cầu: 啞鈴 Quả tạ;
③ Nụ búp: 棉鈴 Nụ bông; 落鈴 Rụng nụ.
Từ điển Trung-Anh
(1) (small) bell
(2) CL:隻|只[zhi1]
(2) CL:隻|只[zhi1]
Từ ghép 36
cǎi líng 彩鈴 • chē líng 車鈴 • chě líng 扯鈴 • chuáng líng 床鈴 • diàn huà líng shēng 電話鈴聲 • diàn líng 電鈴 • dīng líng 叮鈴 • fàn yǎ líng 梵啞鈴 • gàng líng 槓鈴 • hóng líng chóng 紅鈴蟲 • hú líng 壺鈴 • huí líng yīn 回鈴音 • jiě líng hái xū xì líng rén 解鈴還需繫鈴人 • jiě líng hái xū xì líng rén 解鈴還須繫鈴人 • jiě líng xì líng 解鈴繫鈴 • jīn líng zǐ 金鈴子 • jīn líng zi 金鈴子 • jǐng líng 警鈴 • lái diàn dá líng 來電答鈴 • líng dang 鈴鐺 • líng gǔ 鈴鼓 • líng lán 鈴蘭 • líng shēng 鈴聲 • mǎ dōu líng kē 馬兜鈴科 • mǎ dōu líng suān 馬兜鈴酸 • mǎ líng shǔ 馬鈴薯 • mǎ líng shǔ ní 馬鈴薯泥 • mén líng 門鈴 • mián líng 棉鈴 • nào líng 鬧鈴 • nào líng shí zhōng 鬧鈴時鐘 • tóng líng 銅鈴 • Wǔ shí líng 五十鈴 • yǎ líng 啞鈴 • yǎn ěr dào líng 掩耳盜鈴 • zhuàn líng 轉鈴