Có 1 kết quả:

yōng ㄧㄨㄥ
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶一ノフ一一丨フ一一丨
Thương Hiệt: XCILB (重金戈中月)
Unicode: U+955B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dong, dung
Âm Nôm: dung
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

yōng ㄧㄨㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái chuông lớn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鏞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chuông lớn (một loại nhạc khí thời cổ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鏞

Từ điển Trung-Anh

large bell