Có 2 kết quả:
Mǐn ㄇㄧㄣˇ • mǐn ㄇㄧㄣˇ
Tổng nét: 14
Bộ: mén 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門虫
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: ANLMI (日弓中一戈)
Unicode: U+95A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mân
Âm Nôm: mân
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), ミン (min), ブン (bun), モン (mon), ビン (bin)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man4, man5
Âm Nôm: mân
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), ミン (min), ブン (bun), モン (mon), ビン (bin)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man4, man5
Tự hình 2
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short name for Fujian province 福建[Fu2 jian4]
(2) also pr. [Min2]
(2) also pr. [Min2]
Từ ghép 11