Có 1 kết quả:
tà ㄊㄚˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cửa ngách trong cung
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cửa nhỏ, cửa trong.
2. (Danh) Phiếm chỉ cửa, nhà. ◎Như: “bài thát nhi nhập” 排闥而入 đẩy cửa mà vào.
3. (Danh) Phòng trong. ◎Như: “khuê thát” 閨闥 khuê phòng.
4. (Phó) Vèo, nhanh. ◎Như: “thát nhĩ” 闥爾 nhanh, vụt.
2. (Danh) Phiếm chỉ cửa, nhà. ◎Như: “bài thát nhi nhập” 排闥而入 đẩy cửa mà vào.
3. (Danh) Phòng trong. ◎Như: “khuê thát” 閨闥 khuê phòng.
4. (Phó) Vèo, nhanh. ◎Như: “thát nhĩ” 闥爾 nhanh, vụt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cửa con, cửa nách (ở trong cung): 排闥直入 Đẩy cửa bước vào;
② Khoảng giữa cửa và tấm bình phong, trong cửa;
③ Vèo, nhanh.
② Khoảng giữa cửa và tấm bình phong, trong cửa;
③ Vèo, nhanh.
Từ điển Trung-Anh
door of an inner room