Có 2 kết quả:

ㄉㄨshé ㄕㄜˊ
Âm Pinyin: ㄉㄨ, shé ㄕㄜˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mén 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: LSJKA (中尸十大日)
Unicode: U+9607
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồ,
Âm Nôm: đồ
Âm Quảng Đông: se6

Dị thể 2

1/2

ㄉㄨ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: nhân đồ 闉闍)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 闍.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cái tháp ở trên thành. Xem 闉.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 闍

Từ điển Trần Văn Chánh

(Phạn ngữ). 【闍梨】xà lê [shélí] Thầy tăng: 阿闍梨 Hoà thượng;【闍維】xà duy [shéwéi] Đốt xác, hoả táng.

Từ điển Trung-Anh

(1) defensive platform over gate
(2) barbican

shé ㄕㄜˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 闍.

Từ điển Trung-Anh

(used in Buddhist transliteration)

Từ ghép 5