Có 1 kết quả:
lín ㄌㄧㄣˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yǔ 雨 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雨林
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: MBDD (一月木木)
Unicode: U+9716
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lâm
Âm Nôm: lâm, rầm
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): ながあめ (nagāme), ながめ (nagame)
Âm Hàn: 림
Âm Quảng Đông: lam4
Âm Nôm: lâm, rầm
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): ながあめ (nagāme), ながめ (nagame)
Âm Hàn: 림
Âm Quảng Đông: lam4
Tự hình 4
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mưa dầm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mưa dầm. ◎Như: “cửu hạn phùng cam lâm” 久旱逢甘霖 nắng hạn lâu ngày gặp mưa lành.
Từ điển Thiều Chửu
① Mưa dầm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mưa dầm (mưa lớn liên tục): 秋霖 Mưa thu; 甘霖 Mưa rào.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mưa dầm, mưa dai mấy ngày không tạnh. Cũng nói: Lâm vũ 霖雨.
Từ điển Trung-Anh
continued rain
Từ ghép 5