Có 2 kết quả:
shàng ㄕㄤˋ • zhǎng ㄓㄤˇ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. da vá giày
2. đinh vá trước và sau đế giày
2. đinh vá trước và sau đế giày
Từ điển Trần Văn Chánh
① Da vá giày;
② Đinh vá trước và sau đế giày.
② Đinh vá trước và sau đế giày.
Từ điển Trần Văn Chánh
【鞝鞋】 thượng hài [shàngxié] Khâu giày. Cv. 上鞋.
Từ điển Trung-Anh
patch of leather