Có 2 kết quả:

shàng ㄕㄤˋzhǎng ㄓㄤˇ
Âm Pinyin: shàng ㄕㄤˋ, zhǎng ㄓㄤˇ
Tổng nét: 17
Bộ: gé 革 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨丶ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: TJFBR (廿十火月口)
Unicode: U+979D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chưởng, thượng
Âm Nôm: thượng
Âm Quảng Đông: soeng5, zoeng2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/2

shàng ㄕㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to sole a shoe
(2) also written 緔|绱[shang4]

Từ ghép 1

zhǎng ㄓㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. da vá giày
2. đinh vá trước và sau đế giày

Từ điển Trần Văn Chánh

① Da vá giày;
② Đinh vá trước và sau đế giày.

Từ điển Trần Văn Chánh

【鞝鞋】 thượng hài [shàngxié] Khâu giày. Cv. 上鞋.

Từ điển Trung-Anh

patch of leather