Có 1 kết quả:
jiá ㄐㄧㄚˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yè 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰夾頁
Nét bút: 一ノ丶ノ丶ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KOMBC (大人一月金)
Unicode: U+9830
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáp
Âm Nôm: giáp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ほお (hō), ほほ (hoho)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: gaap3, haap3
Âm Nôm: giáp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ほお (hō), ほほ (hoho)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: gaap3, haap3
Dị thể 6
phồn thể
Từ điển phổ thông
má
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Má (phần hai bên mặt). ◎Như: “lưỡng giáp phi hồng” 兩頰緋紅 hai gò má ửng hồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gò má: 兩頰緋紅 Hai gò má ửng hồng.
Từ điển Trung-Anh
cheeks
Từ ghép 16
bái jiá bēi 白頰鵯 • bái jiá hēi yàn 白頰黑雁 • bái jiá shān zhè gū 白頰山鷓鴣 • bái jiá zào méi 白頰噪鶥 • chǐ jiá shēng xiāng 齒頰生香 • huǎn jiá 緩頰 • huáng jiá mài jī 黃頰麥雞 • huáng jiá shān què 黃頰山雀 • jiá wō 頰窩 • lì jiá zào méi 栗頰噪鶥 • liǎn jiá 臉頰 • liǎng jiá shēng jīn 兩頰生津 • miàn jiá 面頰 • pī jiá 批頰 • sāi jiá 腮頰 • zǐ jiá zhí zuǐ tài yáng niǎo 紫頰直嘴太陽鳥