Có 1 kết quả:
bǐng ㄅㄧㄥˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠并
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: OITT (人戈廿廿)
Unicode: U+9905
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bính
Âm Nôm: bánh, bính
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): もち (mochi), もちい (mochii)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: beng2, bing2
Âm Nôm: bánh, bính
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): もち (mochi), もちい (mochii)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: beng2, bing2
Tự hình 2
Dị thể 3
phồn thể
Từ điển phổ thông
bánh làm bằng bột
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bánh (thường có hình tròn giẹt, làm bằng bột để ăn). ◎Như: “nguyệt bính” 月餅 bánh trung thu.
2. (Danh) Chỉ vật gì có hình tròn và giẹt như cái bánh. ◎Như: “thị bính” 柿餅 hồng khô, “thiết bính” 鐵餅 đĩa sắt (để ném).
3. § Cũng viết là “bính” 餠.
2. (Danh) Chỉ vật gì có hình tròn và giẹt như cái bánh. ◎Như: “thị bính” 柿餅 hồng khô, “thiết bính” 鐵餅 đĩa sắt (để ném).
3. § Cũng viết là “bính” 餠.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bánh: 月餅 Bánh Trung thu; 糖果餅乾 Bánh mứt, bánh kẹo;
② Vật tròn như cái bánh: 鐵餅 Đĩa sắt (dùng để ném); 豆餅 Khô đậu.
② Vật tròn như cái bánh: 鐵餅 Đĩa sắt (dùng để ném); 豆餅 Khô đậu.
Từ điển Trung-Anh
(1) round flat cake
(2) cookie
(3) cake
(4) pastry
(5) CL:張|张[zhang1]
(2) cookie
(3) cake
(4) pastry
(5) CL:張|张[zhang1]
Từ ghép 60
báo bǐng 薄餅 • bǐ sà bǐng 比薩餅 • bīng pí yuè bǐng 冰皮月餅 • bǐng chēng 餅鐺 • bǐng ěr 餅餌 • bǐng féi 餅肥 • bǐng gān 餅乾 • bǐng qián 餅乾 • bǐng tú 餅圖 • bǐng wū 餅屋 • bǐng xíng tú 餅型圖 • bǐng zhuàng tú 餅狀圖 • bǐng zi 餅子 • bó kǎo bǐng 薄烤餅 • chē lún bǐng 車輪餅 • chūn bǐng 春餅 • dà bǐng 大餅 • fěn bǐng 粉餅 • gāo bǐng 糕餅 • gěng bǐng 耿餅 • guǒ xiàn bǐng 果餡餅 • huà bǐng chōng jī 畫餅充飢 • huáng bǐng 黃餅 • jiā xīn bǐng gān 夾心餅乾 • jiān bǐng 煎餅 • jiāng bǐng 薑餅 • juǎn bǐng 捲餅 • kǎo bǐng 烤餅 • kě lì bǐng 可麗餅 • lào bǐng 烙餅 • lào bǐng 酪餅 • lǜ bǐng 濾餅 • miàn bǐng 麵餅 • pí sà bǐng 皮薩餅 • pí tǎ bǐng 皮塔餅 • píng guǒ xiàn bǐng 蘋果餡餅 • qiān yǔ bǐng 簽語餅 • rè xiāng bǐng 熱香餅 • ròu bǐng 肉餅 • rùn bǐng 潤餅 • shì bǐng 柿餅 • shǔ bǐng 薯餅 • sōng bǐng 鬆餅 • sū dá bǐng gān 蘇打餅乾 • tāng bǐng yán 湯餅筵 • tiān shàng bù huì diào xiàn bǐng 天上不會掉餡餅 • tiě bǐng 鐵餅 • wēi huà bǐng gān 威化餅乾 • xǐ bǐng 喜餅 • xiàn bǐng 餡餅 • xiànr bǐng 餡兒餅 • xuè bǐng 血餅 • yóu bǐng 油餅 • yóu zhá quān bǐng 油炸圈餅 • yú bǐng 魚餅 • yù mǐ bǐng 玉米餅 • yuán miàn bǐng 圓麵餅 • yuè bǐng 月餅 • zhá yóu bǐng 炸油餅 • zhī ma bǐng 芝麻餅