Có 1 kết quả:
mán ㄇㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: man đầu 饅頭,馒头)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bột ủ cho lên bọt rồi đem hấp gọi là “man đầu” 饅頭 bánh bột hấp, bánh bao.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bánh bột hấp. 【饅頭】man đầu [mántóu] ① Bánh mì hấp;
② (đph) Bánh bao.
② (đph) Bánh bao.
Từ điển Trung-Anh
steamed bread
Từ ghép 3