Có 1 kết quả:

ㄇㄛˊ
Âm Pinyin: ㄇㄛˊ
Tổng nét: 24
Bộ: shí 食 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: OIIDR (人戈戈木口)
Unicode: U+995D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ma
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: mo4

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bánh bột

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bánh bột.

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Bánh bột hấp.

Từ điển Trung-Anh

variant of 饃|馍[mo2]