Có 1 kết quả:

luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Tổng nét: 21
Bộ: mǎ 馬 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: SFWVF (尸火田女火)
Unicode: U+9A3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la, loa
Âm Nôm: la, loa, lừa
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 1

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

1/1

luó ㄌㄨㄛˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con la

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con la. § Lừa đực ngựa cái giao phối nhau sinh ra con “loa” 騾.

Từ điển Trần Văn Chánh

Con la (con vật lai giữa lừa và ngựa). 【騾子】 loa tử [luózi] Con la. Xem 驢騾 [lluó], 馬騾 [măluó].

Từ điển Trung-Anh

(1) mule
(2) CL:匹[pi3],頭|头[tou2]

Từ ghép 5