Có 1 kết quả:
luó ㄌㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
con la
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con la. § Lừa đực ngựa cái giao phối nhau sinh ra con “loa” 騾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con la (con vật lai giữa lừa và ngựa). 【騾子】 loa tử [luózi] Con la. Xem 驢騾 [lluó], 馬騾 [măluó].
Từ điển Trung-Anh
(1) mule
(2) CL:匹[pi3],頭|头[tou2]
(2) CL:匹[pi3],頭|头[tou2]
Từ ghép 5