Có 1 kết quả:
sù ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: túc sương 驌驦)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Túc Sương” 驌驦 một giống ngựa hay thời xưa.
Từ điển Trung-Anh
see 驌驦|骕骦[su4 shuang1]
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1