Có 1 kết quả:

ㄙㄨˋ
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mǎ 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ一一丨ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: NMLX (弓一中重)
Unicode: U+9A95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: túc
Âm Nôm: túc
Âm Quảng Đông: suk1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄙㄨˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 驌.

Từ điển Trung-Anh

see 驌驦|骕骦[su4 shuang1]

Từ ghép 1