Có 1 kết quả:

ㄑㄧˊ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Tổng nét: 21
Bộ: yú 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一ノノフ丨フ一一
Thương Hiệt: NFJPA (弓火十心日)
Unicode: U+9C2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): ひれ (hire)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

1/1

ㄑㄧˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

vây cá

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vây cá. ◎Như: “tích kì” 脊鰭 vây ở trên lưng, “hung kì” 胸鰭 vây ở ngực, “phúc kì” 腹鰭 vây ở bụng, “vĩ kì” 尾鰭 vây ở gần đuôi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Vây cá: 脊鰭 Vây sống lưng cá; 腹鰭 Vây bụng (lườn) cá; 臀鰭 Vây cuối lườn cá.

Từ điển Trung-Anh

fin

Từ ghép 9