Có 1 kết quả:

ㄍㄜ
Âm Pinyin: ㄍㄜ
Tổng nét: 11
Bộ: niǎo 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: ORPYM (人口心卜一)
Unicode: U+9E3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cáp
Âm Nôm: cáp
Âm Quảng Đông: gap3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

ㄍㄜ

giản thể

Từ điển phổ thông

chim bồ câu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鴿.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鴿

Từ điển Trung-Anh

(1) pigeon
(2) dove

Từ ghép 24