Có 3 kết quả:

ㄍㄨˊㄍㄨˇㄏㄨˊ
Âm Pinyin: ㄍㄨˊ, ㄍㄨˇ, ㄏㄨˊ
Tổng nét: 14
Bộ: niǎo 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: BBPYM (月月心卜一)
Unicode: U+9E58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cốt, hốt
Âm Nôm: cốt
Âm Quảng Đông: gwat1, wat6

Tự hình 2

Dị thể 7

1/3

ㄍㄨˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鶻.

ㄍㄨˇ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鶻

ㄏㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(một loài chim hung ác)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鶻.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một loài bồ câu (Treron peomagna).

Từ điển Trần Văn Chánh

Một loài chim dữ. Cg. 鶻 [gư], 隼[sưn].

Từ điển Trung-Anh

(1) falcon
(2) migratory bird

Từ ghép 2