Có 1 kết quả:

jīng ㄐㄧㄥ
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Tổng nét: 19
Bộ: lù 鹿 (+8 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IPYRF (戈心卜口火)
Unicode: U+9E96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おおしか (ōshika)
Âm Quảng Đông: geng1, ging1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

jīng ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

red deer