Có 2 kết quả:

Jīng ㄐㄧㄥjīng ㄐㄧㄥ
Âm Pinyin: Jīng ㄐㄧㄥ, jīng ㄐㄧㄥ
Tổng nét: 8
Bộ: tóu 亠 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRF (卜口火)
Unicode: U+4EAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kinh, nguyên
Âm Nôm: kiêng, kinh
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): みやこ (miyako)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ging1

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/2

Jīng ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) abbr. for Beijing
(2) surname Jing
(3) Jing ethnic minority

Từ ghép 53

huí Jīng 回京jìn Jīng 进京jìn Jīng 進京Jīng bā gǒu 京巴狗Jīng Bào 京報Jīng Bào 京报Jīng dū 京都Jīng dū fǔ 京都府Jīng dū Niàn cí ān 京都念慈菴Jīng Guǎng 京广Jīng Guǎng 京廣Jīng Guǎng Tiě lù 京广铁路Jīng Guǎng Tiě lù 京廣鐵路Jīng Hā 京哈Jīng Hā tiě lù 京哈鐵路Jīng Hā tiě lù 京哈铁路Jīng Háng Dà Yùn hé 京杭大运河Jīng Háng Dà Yùn hé 京杭大運河Jīng Háng Yùn hé 京杭运河Jīng Háng Yùn hé 京杭運河Jīng Hù 京沪Jīng Hù 京滬Jīng Hù gāo tiě 京沪高铁Jīng Hù gāo tiě 京滬高鐵Jīng huá Shí bào 京华时报Jīng huá Shí bào 京華時報Jīng jī 京畿Jīng jī dào 京畿道Jīng jiāo 京郊Jīng jiāo Rì bào 京郊日報Jīng jiāo Rì bào 京郊日报Jīng Jīn 京津Jīng Jīn Jì 京津冀Jīng Jiǔ Tiě lù 京九鐵路Jīng Jiǔ Tiě lù 京九铁路Jīng jù 京剧Jīng jù 京劇Jīng kǒu 京口Jīng kǒu qū 京口区Jīng kǒu qū 京口區Jīng piàn zi 京片子Jīng shān 京山Jīng shān xiàn 京山县Jīng shān xiàn 京山縣Jīng sī dūn 京斯敦Jīng xì 京戏Jīng xì 京戲Jīng zú 京族Wèi Jīng shēng 魏京生xīn Jīng bào 新京報xīn Jīng bào 新京报zhù Jīng 駐京zhù Jīng 驻京

jīng ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kinh đô, thủ đô

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Gò cao do người làm ra. ◇Tam quốc chí 三國志: “Ư tiệm lí trúc kinh, giai cao ngũ lục trượng” 於塹裏築京, 皆高五六丈 (Công Tôn Toản truyện 公孫瓚傳) Đắp gò cao trong hào, đều cao năm, sáu trượng.
2. (Danh) Kho thóc lớn hình vuông. ◇Quản Tử 管子: “Hữu tân thành khuân kinh giả nhị gia” 有新成囷京者二家 (Khinh trọng đinh 輕重丁) Mới làm xong hai kho thóc lớn tròn và vuông.
3. (Danh) Quốc đô, thủ đô. ◎Như: “kinh sư” 京師 kinh thành, “đế kinh” 帝京 kinh đô. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Tự ngôn bổn thị kinh thành nữ, Gia tại Hà Mô lăng hạ trú” 自言本是京城女, 家在蝦蟆陵下住 (Tì bà hành 琵琶行) Nói rằng vốn là con gái ở kinh thành, Nhà ở dưới cồn Hà Mô.
4. (Danh) Số mục. § Ngày xưa, mười “ức” 億 là một “triệu” 兆, mười “triệu” 兆 là một “kinh” 京.
5. (Danh) Họ “Kinh”.
6. (Tính) To, cao lớn. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Dị nhật giả, Cánh Luy dữ Ngụy vương xử kinh đài chi hạ, ngưỡng kiến phi điểu” 異日者, 更羸與魏王處京臺之下, 仰見飛鳥 (Sở sách tứ 楚策四) Một hôm, Cánh Luy cùng với vua Ngụy ở dưới một cái đài cao, ngửa mặt nhìn chim bay.
7. Một âm là “nguyên”. (Danh) Mồ mả. § Đồng nghĩa với “nguyên” 原. ◎Như: “cửu nguyên” 九京 bãi tha ma. § Cũng như nói “cửu nguyên” 九原.

Từ điển Thiều Chửu

① To, chỗ vua đóng đô gọi là kinh sư 京師 nghĩa là chỗ đất rộng mà nhiều người. Lại đồng nghĩa với chữ nguyên 原, như cửu kinh 九京 bãi tha ma. Mồ mả quan nhà Tấn đều chôn ở Cửu kinh nên sau gọi bãi tha ma là Cửu kinh, cũng như nói nơi cửu nguyên 九原 vậy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Thủ) đô: 京城 Kinh đô, đô thành;
② Thủ đô Bắc Kinh (nói tắt): 京廣鐵路 Tuyến đường sắt Bắc Kinh—Quảng Châu;
③ (văn) Gò cao do người đắp: 于塹裏筑京, 皆高五六丈 Đắp gò cao trong hào, đều cao năm, sáu trượng (Tam quốc chí);
④ (văn) Kho lúa to hình tròn: 有新成圓京者二家 Mới xây xong hai kho lúa lớn hình tròn (Quản tử);
⑤ (văn) Cá kình (dùng như 鯨): 騎京魚 Cỡi con cá kình (Dương Hùng: Vũ lạp phú);
⑥ [Jing] Tên một dân tộc: 京族 Dân tộc Kinh (1. Dân tộc ít người ở Quảng Tây, Trung Quốc; 2. Dân tộc đông người nhất ở Việt Nam);
⑦ (Họ) Kinh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái gò thật lớn thật cao do người đắp nên ( gò đất thiên nhiên gọi là Khâu ) — Nơi vua đặt triều đình — To lớn — Con số 10 triệu là một Kinh.

Từ điển Trung-Anh

(1) capital city of a country
(2) big
(3) algebraic term for a large number (old)
(4) artificial mound (old)

Từ ghép 143

běi jīng 北京Běi jīng chǎn quán jiāo yì suǒ 北京产权交易所Běi jīng chǎn quán jiāo yì suǒ 北京產權交易所Běi jīng Chén bào 北京晨報Běi jīng Chén bào 北京晨报Běi jīng Dà xué 北京大学Běi jīng Dà xué 北京大學Běi jīng Dì èr Wài guó yǔ Xué yuàn 北京第二外国语学院Běi jīng Dì èr Wài guó yǔ Xué yuàn 北京第二外國語學院Běi jīng Diàn yǐng Xué yuàn 北京电影学院Běi jīng Diàn yǐng Xué yuàn 北京電影學院Běi jīng Gōng rén Tǐ yù chǎng 北京工人体育场Běi jīng Gōng rén Tǐ yù chǎng 北京工人體育場Běi jīng Gōng yè Dà xué 北京工业大学Běi jīng Gōng yè Dà xué 北京工業大學Běi jīng Guǎng bō Xué yuàn 北京广播学院Běi jīng Guǎng bō Xué yuàn 北京廣播學院Běi jīng Guó jiā Tǐ yù chǎng 北京国家体育场Běi jīng Guó jiā Tǐ yù chǎng 北京國家體育場Běi jīng Guó jiā Yóu yǒng Zhōng xīn 北京国家游泳中心Běi jīng Guó jiā Yóu yǒng Zhōng xīn 北京國家游泳中心Běi jīng Háng kōng Háng tiān Dà xué 北京航空航天大学Běi jīng Háng kōng Háng tiān Dà xué 北京航空航天大學Běi jīng Háng kōng Xué yuàn 北京航空学院Běi jīng Háng kōng Xué yuàn 北京航空學院Běi jīng hé wǔ qì yán jiū suǒ 北京核武器研究所Běi jīng huà 北京話Běi jīng huà 北京话Běi jīng Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 北京环球金融中心Běi jīng Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 北京環球金融中心Běi jīng Jiào yù Xué yuàn 北京教育学院Běi jīng Jiào yù Xué yuàn 北京教育學院Běi jīng kǎo yā 北京烤鴨Běi jīng kǎo yā 北京烤鸭Běi jīng Kē jì Dà xué 北京科技大学Běi jīng Kē jì Dà xué 北京科技大學Běi jīng ké 北京咳Běi jīng Lǐ gōng Dà xué 北京理工大学Běi jīng Lǐ gōng Dà xué 北京理工大學Běi jīng Lín yè Dà xué 北京林业大学Běi jīng Lín yè Dà xué 北京林業大學Běi jīng Nán yuàn Jī chǎng 北京南苑机场Běi jīng Nán yuàn Jī chǎng 北京南苑機場Běi jīng Qì chē Zhì zào chǎng Yǒu xiàn Gōng sī 北京汽車製造廠有限公司Běi jīng Qì chē Zhì zào chǎng Yǒu xiàn Gōng sī 北京汽车制造厂有限公司Běi jīng Qīng nián Bào 北京青年報Běi jīng Qīng nián Bào 北京青年报Běi jīng rén 北京人Běi jīng Rì bào 北京日報Běi jīng Rì bào 北京日报Běi jīng Shī fàn Dà xué 北京师范大学Běi jīng Shī fàn Dà xué 北京師範大學Běi jīng Shí jiān 北京时间Běi jīng Shí jiān 北京時間Běi jīng Shì 北京市Běi jīng tān 北京瘫Běi jīng tān 北京癱Běi jīng Wài guó yǔ Dà xué 北京外国语大学Běi jīng Wài guó yǔ Dà xué 北京外國語大學Běi jīng Wǎn bào 北京晚報Běi jīng Wǎn bào 北京晚报Běi jīng Wǔ dǎo Xué yuàn 北京舞蹈学院Běi jīng Wǔ dǎo Xué yuàn 北京舞蹈學院Běi jīng Wù zī Xué yuàn 北京物資學院Běi jīng Wù zī Xué yuàn 北京物资学院Běi jīng Yì shù Xué yuàn 北京艺术学院Běi jīng Yì shù Xué yuàn 北京藝術學院Běi jīng yīn 北京音Běi jīng Yǔ yán Dà xué 北京語言大學Běi jīng Yǔ yán Dà xué 北京语言大学Běi jīng Yǔ yán Xué yuàn 北京語言學院Běi jīng Yǔ yán Xué yuàn 北京语言学院Běi jīng yuán rén 北京猿人Běi jīng Zhōng yī yào Dà xué 北京中医药大学Běi jīng Zhōng yī yào Dà xué 北京中醫藥大學Běi jīng Zhōu bào 北京周報Běi jīng Zhōu bào 北京周报Běi jīng Zhōu bào 北京週報dì jīng 帝京dōng jīng 东京dōng jīng 東京Dōng jīng Dà xué 东京大学Dōng jīng Dà xué 東京大學Dōng jīng Dì guó Dà xué 东京帝国大学Dōng jīng Dì guó Dà xué 東京帝國大學Dōng jīng tǎ 东京塔Dōng jīng tǎ 東京塔Dōng jīng Wān 东京湾Dōng jīng Wān 東京灣Hào jīng 鎬京Hào jīng 镐京jīng chéng 京城jīng dū 京都jīng èr hú 京二胡jīng hú 京胡jīng jī 京畿jīng jù 京剧jīng jù 京劇jīng shī 京师jīng shī 京師jīng wèi 京味jīng xì 京戏jīng xì 京戲jīng zhào 京兆Měi shǔ Wéi ěr jīng Qún dǎo 美属维尔京群岛Měi shǔ Wéi ěr jīng Qún dǎo 美屬維爾京群島Nán jīng 南京Nán jīng Dà tú shā 南京大屠杀Nán jīng Dà tú shā 南京大屠殺Nán jīng Dà tú shā Shì jiàn 南京大屠杀事件Nán jīng Dà tú shā Shì jiàn 南京大屠殺事件Nán jīng Dà xué 南京大学Nán jīng Dà xué 南京大學Nán jīng Lǐ gōng Dà xué 南京理工大学Nán jīng Lǐ gōng Dà xué 南京理工大學Nán jīng lù 南京路Nán jīng Nóng yè Dà xué 南京农业大学Nán jīng Nóng yè Dà xué 南京農業大學Nán jīng shì 南京市Nán jīng Tiáo yuē 南京条约Nán jīng Tiáo yuē 南京條約Nán jīng Yóu diàn Dà xué 南京邮电大学Nán jīng Yóu diàn Dà xué 南京郵電大學Pǔ jīng 普京qīn Běi jīng 亲北京qīn Běi jīng 親北京Shèng jīng 盛京Wàng jīng 望京wéi jīng rén 維京人wéi jīng rén 维京人Yān jīng 燕京Yān jīng Dà xué 燕京大学Yān jīng Dà xué 燕京大學Yān jīng pí jiǔ 燕京啤酒Yīng shǔ Wéi ěr jīng Qún dǎo 英属维尔京群岛Yīng shǔ Wéi ěr jīng Qún dǎo 英屬維爾京群島yù jīng láng huán 玉京嫏环yù jīng láng huán 玉京嫏環Zhōng É Běi jīng Tiáo yuē 中俄北京条约Zhōng É Běi jīng Tiáo yuē 中俄北京條約zhù Běi jīng 駐北京zhù Běi jīng 驻北京zǐ jīng 子京