Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ, huàng ㄏㄨㄤˋ, kòng ㄎㄨㄥˋ, kuǎng ㄎㄨㄤˇ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 17
Bộ: huáng 黃 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ一ノフ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: FUTLC (火山廿中金)
Unicode: U+9ECB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoảng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)

Dị thể 2

Chữ gần giống 1