Có 1 kết quả:

shǔ ㄕㄨˇ
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shǔ 鼠 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: HXVYV (竹重女卜女)
Unicode: U+9F20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thử
Âm Nôm: thử
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): ねずみ (nezumi), ねず (nezu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syu2

Tự hình 4

Dị thể 7

1/1

shǔ ㄕㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con chuột

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con chuột.
2. (Tính) Lo âu. ◎Như: “thử tư” 鼠思 lo âu. ◇Thi Kinh 詩經: “Thử tư khấp huyết, Vô ngôn bất tật” 鼠思泣血, 無言不疾 (Tiểu nhã 小雅, Vũ vô chánh 雨無正) Lo âu khóc nước mắt ra máu, Không lời nào mà không thống khổ, đau thương.
3. (Tính) “Thủ thử” 首鼠 trù trừ, du di, do dự. § Cũng gọi là “thủ thí” 首施.

Từ điển Thiều Chửu

① Con chuột.
② Chuột hay truyền bệnh dịch hạch cho người, nên gọi chứng dịch hạch là thử dịch 鼠疫.
③ Người hay trù trừ, du di, ba phải gọi là thủ thử 首鼠. Cũng gọi là thủ thí 首施.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chuột: 鼠患貓 Chuột sợ mèo;
②【首鼠】thủ thử [shôushư] Người ba phải.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con chuột. Loài chuột — Chỉ bọn tiểu nhân — Tên một bộ chữ Hán, bộ Thử.

Từ điển Trung-Anh

(1) rat
(2) mouse
(3) CL:隻|只[zhi1]

Từ ghép 126

bào tóu shǔ cuān 抱头鼠蹿bào tóu shǔ cuān 抱頭鼠躥bào tóu shǔ cuàn 抱头鼠窜bào tóu shǔ cuàn 抱頭鼠竄bǔ shǔ qì 捕鼠器cāng shǔ 仓鼠cāng shǔ 倉鼠dà shǔ 大鼠dà wǔ zhǐ tiào shǔ 大五趾跳鼠dài shǔ 袋鼠dǎn xiǎo rú shǔ 胆小如鼠dǎn xiǎo rú shǔ 膽小如鼠duǎn wěi ǎi dài shǔ 短尾矮袋鼠fēi shǔ 飛鼠fēi shǔ 飞鼠fù shǔ 負鼠fù shǔ 负鼠gǒu dǎi lǎo shǔ 狗逮老鼠guò jiē lǎo shǔ 过街老鼠guò jiē lǎo shǔ 過街老鼠huā lì shǔ 花栗鼠huá shǔ 滑鼠huá shǔ diàn 滑鼠垫huá shǔ diàn 滑鼠墊huá shǔ shé 滑鼠蛇huá shǔ shǒu 滑鼠手huáng shǔ láng 黃鼠狼huáng shǔ láng 黄鼠狼huáng shǔ láng gěi jī bài nián 黃鼠狼給雞拜年huáng shǔ láng gěi jī bài nián 黄鼠狼给鸡拜年huáng shǔ láng gěi jī bài nián , méi ān hǎo xīn 黃鼠狼給雞拜年,沒安好心huáng shǔ láng gěi jī bài nián , méi ān hǎo xīn 黄鼠狼给鸡拜年,没安好心Kǎn bèi ěr zhū rú cāng shǔ 坎貝爾侏儒倉鼠Kǎn bèi ěr zhū rú cāng shǔ 坎贝尔侏儒仓鼠kuí shǔ 葵鼠lǎo shǔ 老鼠lǎo shǔ dòng 老鼠洞lǎo shǔ guò jiē , rén rén hǎn dǎ 老鼠过街,人人喊打lǎo shǔ guò jiē , rén rén hǎn dǎ 老鼠過街,人人喊打lǎo shǔ lā guī , wú cóng xià shǒu 老鼠拉龜,無從下手lǎo shǔ lā guī , wú cóng xià shǒu 老鼠拉龟,无从下手lǎo shǔ tuō mù xiān , dà tóu zài hòu tou 老鼠拖木鍁,大頭在後頭lǎo shǔ tuō mù xiān , dà tóu zài hòu tou 老鼠拖木锨,大头在后头lǎo shǔ wěi ba 老鼠尾巴lì shǔ 栗鼠luó què jué shǔ 罗雀掘鼠luó què jué shǔ 羅雀掘鼠māo kū lǎo shǔ 猫哭老鼠māo kū lǎo shǔ 貓哭老鼠māo shǔ yóu xì 猫鼠游戏māo shǔ yóu xì 貓鼠遊戲Mǐ Lǎo shǔ 米老鼠Mǐ qí Lǎo shǔ 米奇老鼠miè shǔ yào 滅鼠藥miè shǔ yào 灭鼠药qióng shǔ niè lí 穷鼠啮狸qióng shǔ niè lí 窮鼠嚙狸shā shǔ 沙鼠shā shǔ yào 杀鼠药shā shǔ yào 殺鼠藥shè shǔ chéng hú 社鼠城狐shǔ bèi 鼠輩shǔ bèi 鼠辈shǔ biāo 鼠标shǔ biāo 鼠標shǔ biāo diàn 鼠标垫shǔ biāo diàn 鼠標墊shǔ biāo qì 鼠标器shǔ biāo qì 鼠標器shǔ cuàn 鼠窜shǔ cuàn 鼠竄shǔ dǎn 鼠胆shǔ dǎn 鼠膽shǔ dé kè 鼠得克shǔ dù jī cháng 鼠肚雞腸shǔ dù jī cháng 鼠肚鸡肠shǔ fù 鼠妇shǔ fù 鼠婦shǔ hǎi tún 鼠海豚shǔ mù cùn guāng 鼠目寸光shǔ nián 鼠年shǔ wěi cǎo 鼠尾草shǔ xī 鼠蹊shǔ xíng bān zhěn shāng hán 鼠型斑疹伤寒shǔ xíng bān zhěn shāng hán 鼠型斑疹傷寒shǔ yào 鼠药shǔ yào 鼠藥shǔ yì 鼠疫shǔ yì gǎn jūn 鼠疫杆菌shǔ yì gǎn jūn 鼠疫桿菌shǔ yì jūn miáo 鼠疫菌苗shǔ zǎo xíng bān zhěn shāng hán 鼠蚤型斑疹伤寒shǔ zǎo xíng bān zhěn shāng hán 鼠蚤型斑疹傷寒shǔ zhī 鼠蜘shuì shǔ 睡鼠sōng shǔ 松鼠tiān zhú shǔ 天竺鼠tián shǔ 田鼠tóu shǔ jì qì 投鼠忌器tǔ bō shǔ 土拨鼠tǔ bō shǔ 土撥鼠tún shǔ 豚鼠wú shǔ 鼯鼠xī shǔ 鼷鼠xiǎo bái shǔ 小白鼠xiǎo dài shǔ 小袋鼠xiǎo jiā shǔ 小家鼠xiǎo lǎo shǔ 小老鼠xiǎo shǔ 小鼠yǎn shǔ 鼴鼠yǎn shǔ 鼹鼠yǎn shǔ pí 鼴鼠皮yǎn shǔ pí 鼹鼠皮yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō tāng 一顆老鼠屎壞了一鍋湯yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō tāng 一颗老鼠屎坏了一锅汤yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一顆老鼠屎壞了一鍋粥yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一颗老鼠屎坏了一锅粥yī lì lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一粒老鼠屎坏了一锅粥yī lì lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一粒老鼠屎壞了一鍋粥yìn shǔ kè zǎo 印鼠客蚤yòu shǔ 鼬鼠zéi méi shǔ yǎn 賊眉鼠眼zéi méi shǔ yǎn 贼眉鼠眼zhū rú cāng shǔ 侏儒仓鼠zhū rú cāng shǔ 侏儒倉鼠zǐ shǔ 子鼠