Có 1 kết quả:
chuò ㄔㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ác xúc 齷齪,龌龊)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 齷齪 [wòchuò].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齪
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty
(2) filthy
(3) base
(4) mean
(5) narrow-minded
(6) petty
(2) filthy
(3) base
(4) mean
(5) narrow-minded
(6) petty
Từ ghép 3