Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ, hǒu ㄏㄡˇ, ㄒㄩ, ㄒㄩˇ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフフ丶
Unicode: U+20BDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: gâu

Dị thể 1