Có 1 kết quả:

缸 ang

1/1

ang [cang, cương, hang]

U+7F38, tổng 9 nét, bộ phũ 缶 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

cái ang, vại, sành, cái chum to

Tự hình 2

Dị thể 7

Từ ghép 1