Có 1 kết quả:

瀇 oảng

1/1

oảng [hoảng, quảng]

U+7007, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước mênh mông và sâu. Ta quen đọc Quảng.

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3