Có 3 kết quả:

摢 xư摴 xư樗 xư

1/3

[hồ, hộ, ]

U+6462, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

【摢蒱】xư bồ [chu pú] Như 摴蒱. Xem 摴 nghĩa
②.

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

[]

U+6474, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dễ chịu, thoải mái;
② (Trò chơi) đánh xư bồ. 【摴蒱】xư bồ [shupú] Trò đánh xư bồ (một lối đánh bạc thời xưa ở Trung Quốc, tương tự như đánh súc sắc ngày nay).

Tự hình 2

Dị thể 2

[]

U+6A17, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

cây xư (cây gỗ không dùng được vào việc gì)

Từ điển Thiều Chửu

① Cây xư, cây gỗ không dùng được việc gì, nên bây giờ tự nói nhún mình là xư tài 樗材 kẻ vô tài.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cây xư;
② 【樗蒲】xư bồ [chupú] Như 摴蒱. Xem 摴 (bộ 扌).

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1