Có 5 kết quả:
編 biên • 编 biên • 蹁 biên • 边 biên • 邊 biên
Từ điển Viện Hán Nôm
biên soạn
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Từ điển Trần Văn Kiệm
biên soạn
Dị thể 1
Chữ gần giống 17
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Dị thể 4
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
biên giới; vô biên
Dị thể 10