Có 1 kết quả:

biên
Âm Nôm: biên
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: VMISB (女一戈尸月)
Unicode: U+7F16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biên
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ, biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: pin1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 17

1/1

biên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biên soạn