Có 6 kết quả:

剖 bo圃 bo甫 bo脯 bo莆 bo逋 bo

1/6

bo [mổ, phẫu]

U+5256, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 4

bo [, phố]

U+5703, tổng 10 nét, bộ vi 囗 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

giữ bo bo

Tự hình 3

Dị thể 4

bo [, bố, phủ]

U+752B, tổng 7 nét, bộ dụng 用 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

giữ bo bo

Tự hình 5

Dị thể 1

bo [phủ]

U+812F, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giữ bo bo

Tự hình 2

bo

U+8386, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giữ bo bo

Tự hình 2

Dị thể 1

bo []

U+900B, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

giữ bo bo

Tự hình 2

Dị thể 3