Có 1 kết quả:

đoàn
Âm Nôm: đoàn
Tổng nét: 14
Bộ: vi 囗 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨一丶一丨丶一
Thương Hiệt: WJII (田十戈戈)
Unicode: U+5718
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoàn
Âm Pinyin: tuán ㄊㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): かたまり (katamari), まる.い (maru.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tyun4

Tự hình 3

Dị thể 6

1/1

đoàn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đoàn kết; đoàn thể; đoàn tụ; phi đoàn