Có 3 kết quả:

呠 bõm澟 bõm𪷤 bõm

1/3

bõm [bọn, bỏm, nhổn]

U+5460, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bì bõm

Tự hình 1

Dị thể 1

bõm [bòm]

U+6F9F, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bì bõm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

bõm [bòm]

U+2ADE4, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bì bõm

Chữ gần giống 1