1/3
bĩ [bí, phủ]
U+5426, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 3
Không hiện chữ?
bĩ [cong, dãy]
U+572E, tổng 6 nét, bộ thổ 土 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
bĩ [bí]
U+75DE, tổng 12 nét, bộ nạch 疒 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 1