Có 4 kết quả:

彼 bể波 bể𣷭 bể𥓳 bể

1/4

bể [bỉ, bở]

U+5F7C, tổng 8 nét, bộ xích 彳 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bốn bể

bể [ba]

U+6CE2, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bốn bể

Dị thể 2

bể [biển]

U+23DED, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bốn bể

Chữ gần giống 2

bể

U+254F3, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh bể