Có 13 kết quả:
㴜 biển • 匾 biển • 扁 biển • 汴 biển • 煸 biển • 蝙 biển • 褊 biển • 騙 biển • 骗 biển • 鯿 biển • 𣷭 biển • 𣷷 biển • 𤅶 biển
Từ điển Viện Hán Nôm
biển cả
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
biển quảng cáo
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
biển quảng cáo
Tự hình 3
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
biển cả
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
biển bức (con dơi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
biển ý (hẹp hòi)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
biển thủ
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
biển thủ
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
biển cả
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
biển cả
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12