Có 2 kết quả:

叭 bợt𦫘 bợt

1/2

bợt [, bát, bớ, bớt, váp, vát]

U+53ED, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bợt chợt

Tự hình 2

Dị thể 1

bợt

U+26AD8, tổng 11 nét, bộ sắc 色 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bợt màu (phai mầu)