Có 1 kết quả:

bợt
Âm Nôm: bợt
Tổng nét: 11
Bộ: sắc 色 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフフ丨一フフノフ丶丶
Unicode: U+26AD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bợt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bợt màu (phai mầu)