Có 7 kết quả:
占 chằm • 忱 chằm • 沈 chằm • 沉 chằm • 𢭽 chằm • 𢲥 chằm • 𣗒 chằm
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhìn chằm chằm, ôm chằm
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
nhìn chằm chằm, ôm chằm
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhìn chằm chằm, ôm chằm
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
chằm nón (khâu nón)
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
chằm nón (khâu nón)
Từ điển Viện Hán Nôm
nhìn chằm chằm, ôm chằm
Chữ gần giống 2