Có 3 kết quả:

腊 chạp臘 chạp𣎖 chạp

1/3

chạp [lạp, tích]

U+814A, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tháng chạp

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

chạp [chợp, lép, lạp]

U+81D8, tổng 19 nét, bộ nhục 肉 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tháp chạp

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

chạp

U+23396, tổng 15 nét, bộ nguyệt 月 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tháng chạp

Chữ gần giống 10