Có 3 kết quả:

chạplạptích
Âm Nôm: chạp, lạp, tích
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: BTA (月廿日)
Unicode: U+814A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạp, tịch
Âm Pinyin: ㄌㄚˋ, ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): ほじし (hojishi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laap6, sik1

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/3

chạp

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tháng chạp

lạp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạp nguyệt (tháng chạp); lạp nhục (hãm thịt bằng khói)

tích

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích (thịt phơi khô)