Có 23 kết quả:

剌 lạp啦 lạp垃 lạp拉 lạp旯 lạp爉 lạp猎 lạp獵 lạp笠 lạp粒 lạp腊 lạp臈 lạp臘 lạp蜡 lạp蠟 lạp躐 lạp邋 lạp鑞 lạp镴 lạp鞡 lạp鬣 lạp𤟰 lạp𨮎 lạp

1/23

lạp [lạt]

U+524C, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 2

lạp [láp]

U+5566, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạp (từng hồi): lí lí lạp lạp

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

lạp [lấp, lắp, lọp, lớp, rập]

U+5783, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạp (rác rưởi): lạp ngập đôi (đống giác)

Tự hình 2

lạp [dập, giập, loạt, láp, lấp, lắp, lọp, lớp, lợp, ráp, rập, rắp, sắp, sụp, xập, xệp, đập]

U+62C9, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lạp (kéo, chuyên chở bằng xe): lạp cung (lên cung); lạc cước (cước phí chở xe)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

lạp

U+65EF, tổng 6 nét, bộ nhật 日 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạp (xó, góc): sơn ca lạp (xó núi)

Tự hình 2

Dị thể 1

lạp [dộp, sáp]

U+7209, tổng 19 nét, bộ hoả 火 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

lạp [liệp]

U+730E, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem liệp

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

lạp [liệp, lốp, lộp]

U+7375, tổng 18 nét, bộ khuyển 犬 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem liệp

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 12

lạp [liếp, lép, lẹp, lớp, lợp, lụp, nập, rạp, rập, sập, sệp, sụp, tấp]

U+7B20, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lạp (cái nón)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lạp [lép]

U+7C92, tổng 11 nét, bộ mễ 米 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lạp (hạt nhỏ tròn hoặc dẹt): sa lạp (hạt cát)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

lạp [chạp, tích]

U+814A, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạp nguyệt (tháng chạp); lạp nhục (hãm thịt bằng khói)

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

lạp

U+81C8, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạp nguyệt (tháng chạp); lạp nhục (hãm thịt bằng khói)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 28

lạp [chạp, chợp, lép]

U+81D8, tổng 19 nét, bộ nhục 肉 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lạp nguyệt (tháng chạp); lạp nhục (hãm thịt bằng khói)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

lạp

U+8721, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạp (sáp ong)

Tự hình 2

Dị thể 7

lạp [rệp, sáp]

U+881F, tổng 21 nét, bộ trùng 虫 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lạp (sáp ong)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

lạp [liệp, láp, lẹp, rẹp]

U+8E90, tổng 22 nét, bộ túc 足 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạp (sáp ong)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

lạp [láp]

U+908B, tổng 18 nét, bộ sước 辵 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạp tháp (xốc xếch)

Tự hình 2

Dị thể 2

lạp

U+945E, tổng 23 nét, bộ kim 金 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích lạp (que thiếc dùng đề hàn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

lạp

U+9574, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+15 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích lạp (que thiếc dùng đề hàn)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

lạp

U+97A1, tổng 17 nét, bộ cách 革 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

lạp [liệp]

U+9B23, tổng 25 nét, bộ tiêu 髟 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạp (lông bờm, râu)

Tự hình 2

Dị thể 15

lạp

U+247F0, tổng 12 nét, bộ khuyển 犬 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem liệp

Chữ gần giống 2

lạp

U+28B8E, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lục lạp