Có 8 kết quả:

倦 cuộn捃 cuộn捲 cuộn淃 cuộn滾 cuộn綣 cuộn衮 cuộn𦄣 cuộn

1/8

cuộn [quyện]

U+5026, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

cuộn len, cuộn tròn

Tự hình 3

Dị thể 7

cuộn [khuân, quần, quận, xáp]

U+6343, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cuộn len, cuộn tròn

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

cuộn [cuốn, quyền, quyển, quyện, quén, quấn]

U+6372, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cuộn len, cuộn tròn

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

cuộn

U+6DC3, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước cuồn cuộn

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

cuộn [cổn, củn, ngổn]

U+6EFE, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nước cuồn cuộn

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

cuộn [quyển]

U+7DA3, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cuộn len, cuộn tròn

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

cuộn [cỏn, cổn, gọn, ngổn]

U+886E, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cuộn len, cuộn tròn

Tự hình 2

Dị thể 9

cuộn [gọn]

U+26123, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cuộn len, cuộn tròn