Có 5 kết quả:

衮 gọn袞 gọn論 gọn𦄣 gọn𬄓 gọn

1/5

gọn [cuộn, cỏn, cổn, ngổn]

U+886E, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bắt gọn; gọn gàng

Tự hình 2

Dị thể 9

gọn [cổn]

U+889E, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bắt gọn; gọn gàng

Tự hình 1

Dị thể 2

gọn [chọn, giọn, luận, luồn, lòn, lấn, lẩn, lọn, lốn, lộn, lụn, trọn, trộn]

U+8AD6, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

gọn gàng

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 15

gọn [cuộn]

U+26123, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

một gọn sợi

gọn

U+2C113, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)