Có 3 kết quả:

掑 cời棋 cời褀 cời

1/3

cời [cài, cày, ghi, ghì, gài, gây, gãi, , , kề, kều, ]

U+6391, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cời bếp

Tự hình 1

Dị thể 1

cời [cơi, cờ, , ]

U+68CB, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thóc cời

Tự hình 4

Dị thể 6

cời

U+8900, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nón cời

Tự hình 1

Dị thể 1