Có 8 kết quả:
掑 ghi • 記 ghi • 𥱬 ghi • 𥶂 ghi • 𪟕 ghi • 𪡴 ghi • 𫂮 ghi • 𫍕 ghi
Từ điển Trần Văn Kiệm
ghi âm; ghi nhớ; ghi tên
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
ghi âm; ghi nhớ; ghi tên
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
ghi âm; ghi nhớ; ghi tên
Từ điển Hồ Lê
ghi âm; ghi nhớ; ghi tên
Từ điển Trần Văn Kiệm
ghi âm; ghi nhớ; ghi tên
Từ điển Trần Văn Kiệm
ghi âm; ghi nhớ; ghi tên
Từ điển Trần Văn Kiệm
ghi âm; ghi nhớ; ghi tên