Có 3 kết quả:

掑 gài摡 gài𢹆 gài

1/3

gài [cài, cày, cời, ghi, ghì, gây, gãi, , , kề, kều, ]

U+6391, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gài bẫy; gài cửa

Tự hình 1

Dị thể 1

gài [cấy, giầy, gáy, gãi, khơi]

U+6461, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gài bẫy; gài cửa

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

gài

U+22E46, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gài bẫy; gài cửa