Có 6 kết quả:

嘞 dốc渥 dốc祝 dốc篤 dốc𡓞 dốc𡾬 dốc

1/6

dốc

U+561E, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dốc bầu tâm sự, dốc lòng

Tự hình 2

Dị thể 1

dốc [ác, ốc]

U+6E25, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dốc túi; leo dốc

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

dốc [chuốc, chóc, chúc, chọc, chốc, gióc]

U+795D, tổng 9 nét, bộ kỳ 示 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

dốc túi; leo dốc

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

dốc [dóc, đốc]

U+7BE4, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dốc túi; leo dốc

Tự hình 2

Dị thể 3

dốc [đúc, đốc]

U+214DE, tổng 19 nét, bộ thổ 土 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dốc túi; leo dốc

dốc

U+21FAC, tổng 19 nét, bộ sơn 山 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dốc túi; leo dốc