Có 8 kết quả:

动 động動 động峒 động峝 động恫 động洞 động硐 động胴 động

1/8

động

U+52A8, tổng 6 nét, bộ lực 力 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

động não; lay động

Tự hình 2

Dị thể 5

động [đụng]

U+52D5, tổng 11 nét, bộ lực 力 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

động não; lay động

Tự hình 4

Dị thể 4

động

U+5CD2, tổng 9 nét, bộ sơn 山 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sơn động (hang ở núi)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

động [đỗng]

U+5CDD, tổng 9 nét, bộ sơn 山 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sơn động (hang ở núi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

động [thông]

U+606B, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảm động; manh động

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 12

động [dọng, dộng, đùng, đọng]

U+6D1E, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cái hang, cái động

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 12

động [đỗng]

U+7850, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 16

động

U+80F4, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

động (lỗ sâu trên thân thể)

Tự hình 2

Chữ gần giống 5